Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片手湯桶
かたゆとう
gáo múc nước
片手桶 かたておけ
cái xô (thùng) có một quai xách
湯桶 ゆとう
pail-like wooden container typically lacquered in Japanese style, used for holding and serving hot liquids
手桶 ておけ
Cái xô; cái thùng
湯桶読み ゆとうよみ
trộn lẫn kun - trên (về) đọc (cf. juubakoyomi)
片手 かたて
một tay
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
片手鍬 かたてくわ
cuốc một tay
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
「PHIẾN THỦ THANG DŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích