Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
沐猴 もっこう
con khỉ
沐浴 もくよく
sự tắm rửa
斎戒沐浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
櫛風沐雨 しっぷうもくう
vất vả gian truân