Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯浅初子
初湯 はつゆ
tắm lần đầu tiên trong năm mới
初子 はつね ういご はつご
con đầu lòng.
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật
湯帷子 ゆかたびら
áo choàng tắm một lớp (loại áo yukata một lớp làm bằng sợi gai hoặc sợi bông)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa