Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯浅芳子賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật
湯帷子 ゆかたびら
áo choàng tắm một lớp (loại áo yukata một lớp làm bằng sợi gai hoặc sợi bông)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử