湯灌
ゆかん「THANG QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuốn trôi một xác chết cho việc chôn cất
Bảng chia động từ của 湯灌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯灌する/ゆかんする |
Quá khứ (た) | 湯灌した |
Phủ định (未然) | 湯灌しない |
Lịch sự (丁寧) | 湯灌します |
te (て) | 湯灌して |
Khả năng (可能) | 湯灌できる |
Thụ động (受身) | 湯灌される |
Sai khiến (使役) | 湯灌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯灌すられる |
Điều kiện (条件) | 湯灌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯灌しろ |
Ý chí (意向) | 湯灌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯灌するな |
湯灌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯灌
灌木 かんぼく
cây bụi; bụi rậm
灌漑 かんがい
sự tưới (cho đồng ruộng); sự tưới tiêu; thủy lợi; tưới tiêu
灌腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột.
sự tưới nước
灌流 かんりゅー
sự truyền dịch
灌頂 かんじょう かんちょう
baptism-like ceremony for conferring onto someone precepts, a mystic teaching, etc. (in esoteric Buddhism)
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi