Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯熨斗
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
湯熨 ゆのし
việc là (ủi) quần áo bằng hơi nước
熨斗紙 のしがみ
giấy gói quà
長熨斗 ながのし
bào ngư khô căng (dùng làm quà tân hôn)
熨斗袋 のしぶくろ
túi để quà.
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
火熨斗 ひのし
cái bàn ủi than
熨斗目 のしめ
bộ áo nghi thức no-shi-me có hoa văn kết bằng tơ sợi ở cuối tay áo của võ sĩ Nhật