Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯立神楽
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
湯立て ゆだて
nghi lễ vẩy nước sôi (trong đó thần chủ hoặc vu nữ nhúng lá tre vào nước sôi rồi vẩy lên những người dự lễ, để bói toán, thanh tẩy hoặc cầu phúc)
神立 かんだつ
Tên địa danh
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
神楽歌 かぐらうた
bài hát kagura