神立
かんだつ「THẦN LẬP」
Tên địa danh

神立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa