台湾
たいわん「THAI LOAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đài Loan
英語
について
言
えば、
シンガポール英語
もあれば
台湾英語
もある。
Nếu nói đến tiếng Anh, có cả tiếng Anh-Xingapo thì cũng có tiếng Anh-Đài Loan.
台湾
が
国連
に
積極的
に
参加
していくことが
中国統一
につながると
思
っている
Chúng tôi tin tưởng rằng việc Đài Loan tích cực ra nhập Liên Hợp Quốc sẽ thúc đẩy việc thống nhất Trung quốc. .

Từ đồng nghĩa của 台湾
noun
台湾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台湾
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque
台湾ハゲ たいわんハゲ たいわんはげ
hair loss, baldness, alopecia
台湾波布 たいわんはぶ
rắn lục cườm
台湾金魚 たいわんきんぎょ タイワンキンギョ
cá cờ sọc