Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿地 しっち
đất ẩm.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
遺体 いたい
di thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh
橅湿地 ぶなしめじ ブナシメジ
nấm sồi nâu
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy