湿地
しっち「THẤP ĐỊA」
Đầm lầy
Đầm nước
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đất ẩm.

Từ đồng nghĩa của 湿地
noun
湿地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿地
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh
橅湿地 ぶなしめじ ブナシメジ
nấm sồi nâu
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.