Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湿球温度
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
乾湿球湿度計 かんしつきゅうしつどけい かんしつだましつどけい
nhiệt kế đo độ khô ẩm
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
デジタル温湿度計 デジタルおんしつどけい
đồng hồ điện tử đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温湿度計 アナログおんしつどけい
đồng hồ cơ đo nhiệt độ và độ ẩm
乾球温度計 かんきゅうおんどけい いぬいだまおんどけい
nhiệt kế bóng khô