Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満州事変
まんしゅうじへん
manchurian vốn liên quan với
満州 まんしゅう
tiếng nhật prewar bổ nhiệm manchuria
満州人 まんしゅうじん
người Mãn Châu
満州語 まんしゅうご
tiếng Mãn Châu
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
満州族 まんしゅうぞく
tộc người Mãn Châu
事変 じへん
sự cố; tai hoạ; biến cố; sự nổi dậy; trường hợp khẩn cấp
変事 へんじ
sự cố; sự việc khác thường
満州文字 まんしゅうもじ
chữ cái tiếng Mãn
「MÃN CHÂU SỰ BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích