満州語
まんしゅうご「MÃN CHÂU NGỮ」
☆ Danh từ
Tiếng Mãn Châu

満州語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満州語
満州 まんしゅう
tiếng nhật prewar bổ nhiệm manchuria
満州人 まんしゅうじん
người Mãn Châu
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
満州族 まんしゅうぞく
tộc người Mãn Châu
日満語 にちまんご
tiếng Mãn Châu (hay Tiếng Mãn, thuộc họ ngôn ngữ Tungus, là tiếng mẹ đẻ của người Mãn Châu ở vùng Đông Bắc Trung Quốc và từng là một trong những ngôn ngữ chính thức của triều đại nhà Thanh)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri