満期時一括課税
まんきじいっかつかぜー
Phương pháp không đánh thuế trong thời gian sản phẩm tài chính đi vào hoạt động và trả lãi khi sản phẩm đến hạn thanh toán hoặc khi hợp đồng bị hủy bỏ giữa chừng
Đánh thuế một lần khi đáo hạn
満期時一括課税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満期時一括課税
一律課税 いちりつかぜい
thuế phẳng (hệ thống thuế cố định, áp dụng cùng mức suất thuế cho mọi người bất kể thu nhập)
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
一時期 いちじき
một khoảng thời gian; thời kỳ
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
非課税 ひかぜい
miễn thuế.
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
キャピタルゲイン課税 キャピタルゲインかぜい
capital gains tax, capital gain taxation
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)