Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満面の微笑み
まんめんのほほえみ
nụ cười rạng rỡ, nụ cười mãn nguyện
微笑み ほほえみ ほおえみ
mỉm cười
満面笑顔 まんめんえがお
gương mặt rạng ngời
微笑 びしょう
sự mỉm cười.
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
微笑み返す ほほえみかえす
to smile back (at a person), to answer someone's smile
満面 まんめん
toàn mặt.
微笑む ほほえむ
cười mỉm
微苦笑 びくしょう
nụ cười hơi gượng gạo; sự cười hơi gượng gạo, sự mỉm cười pha chút gượng gạo
Đăng nhập để xem giải thích