満面笑顔
まんめんえがお「MÃN DIỆN TIẾU NHAN」
☆ Danh từ
Gương mặt rạng ngời

満面笑顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満面笑顔
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
満面の微笑み まんめんのほほえみ
nụ cười rạng rỡ, nụ cười mãn nguyện
満面 まんめん
toàn mặt.
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔面痛 がんめんつう
đau mặt