源を発する
げんをはっする
Bắt nguồn.

源を発する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源を発する
端を発する たんをはっする
bắt đầu với
発生源 はっせいげん
nguồn phát sinh
発信源 はっしんげん
nguồn
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
電源を切る でんげんをきる
Tắt nguồn điện