Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源内焼六術和尚
和尚 おしょう かしょう わじょう
hòa thượng.
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
算術和 さんじゅつわ
tổng số học
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).