Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源宗于
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
源 みなもと
nguồn.
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.