源
みなもと「NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn.
源泉徴収課税
(
額
)
Số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn
源泉課税方式
Phương thức thuế khấu trừ tại nguồn
源泉徴収
の
方針
Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)

Từ đồng nghĩa của 源
noun
源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng
字源 じげん
xây dựng (của) đặc tính
震源 しんげん
tâm động đất.
給源 きゅうげん
nguồn cung cấp
草源 くさげん
thảo nguyên