源氏の後
みなもとしののち「NGUYÊN THỊ HẬU」
Con cháu (của) gia đình,họ genji

源氏の後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源氏の後
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
セし セ氏
độ C.
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
河の源 かわのみなもと
fountainhead