Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源頼賢
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
源 みなもと
nguồn.
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
賢所 かしこどころ けんしょ
điện thờ tôn nghiêm trong cung điện
賢臣 けんしん
đầy tớ khôn ngoan và có năng lực
前賢 ぜんけん
những người đàn ông khôn ngoan của quá khứ
大賢 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu