準準決勝
じゅんじゅんけっしょう「CHUẨN CHUẨN QUYẾT THẮNG」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết

準準決勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準準決勝
準準決勝戦 じゅんじゅんけっしょうせん
quarterfinal chơi (của) một cuộc đấu
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
準々決勝 じゅんじゅんけっしょう
tứ kết.
準決勝戦 じゅんけっしょうせん
semifinal chơi (của) một cuộc đấu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
準優勝 じゅんゆうしょう
á quân, về nhì, vị trí thứ 2
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.