溝深
みぞふか「CÂU THÂM」
Độ sâu rãnh

溝深 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溝深
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ボールベアリング(深溝玉軸受) ボールベアリング(ふこうずたまじくうけ)
bạc đạn bi (bạc đạn bi rãnh sâu)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝水 どぶみず みぞすい
nước cống
側溝 そっこう
chảy; đào hào
溝泥 どぶどろ みぞどろ
bùn lắng dưới đáy