Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶けやすい
とけやすい
dễ tan
裂けやすい さけやすい
xé (tách) dễ
溶け出す とけだす
bắt đầu tan biến
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やけ食い やけぐい
ăn nhạt, ăn uống căng thẳng
いやけ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
口溶け くちどけ
tan chảy trong miệng
溶ける とける
chảy
Đăng nhập để xem giải thích