溶ける
とける「DONG」
Chảy
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chảy ra (kim loại); tan ra (băng, tuyết).

Từ đồng nghĩa của 溶ける
verb
Từ trái nghĩa của 溶ける
Bảng chia động từ của 溶ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶ける/とけるる |
Quá khứ (た) | 溶けた |
Phủ định (未然) | 溶けない |
Lịch sự (丁寧) | 溶けます |
te (て) | 溶けて |
Khả năng (可能) | 溶けられる |
Thụ động (受身) | 溶けられる |
Sai khiến (使役) | 溶けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶けられる |
Điều kiện (条件) | 溶ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 溶けいろ |
Ý chí (意向) | 溶けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶けるな |
溶ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 溶ける
溶ける
とける
chảy
溶く
とく
làm tan ra.