溶溶
ようよう「DONG DONG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Vast, overflowing with water, spacious

溶溶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶溶
溶溶たる ようようたる
rộng lớn, mênh mông, to lớn,
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
溶接溶断セット ようせつようだんセット
bộ hàn nung chảy (bộ dụng cụ được sử dụng để hàn và nung chảy các vật liệu khác nhau)
固溶 かたいよう
đông cứng
溶滓 ようさい ようし
xỉ (kim loại)
溶食 ようしょく
sự xói mòn hóa học của nước
溶離 よーり
phép tách rửa
溶性 ようせい
Độ hoà tan