溶加棒
ようかぼう「DONG GIA BỔNG」
Que Hàn
溶加棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶加棒
溶断棒 ようだんぼう
thanh nung chảy
溶接棒 ようせつぼう
que hàn.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
TIG溶接棒 TIGようせつぼう
que hàn TIG (loại vật liệu hàn được sử dụng trong phương pháp hàn hồ quang điện Wolfram không nóng chảy)
溶接棒ケース ようせつぼうケース
hộp que hàn
ガス溶接棒 ガスようせつぼう
que hàn gas (vật liệu được sử dụng để tạo ra kim loại nóng chảy để hàn các mối nối giữa các chi tiết kim loại)
アルミ溶接棒 アルミようようせつぼう
que hàn nhôm
チタン溶接棒 チタンようせつぼう
que hàn titan