Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円丘 えんきゅう まどかたかし
gò đống; đồi nhỏ
円頂 えんちょう えんいただき
mái vòm; vòm
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
溶岩 ようがん
dung nham
溶岩トンネル ようがんトンネル
đường hầm dung nham
溶岩洞 ようがんどう
ống dung nham
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
溶岩ドーム ようがんドーム
mái vòm dung nham