Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円丘
えんきゅう まどかたかし
gò đống
溶岩円頂丘 ようがんえんちょうきゅう
mái vòm dung nham
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
「VIÊN KHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích