溶接測定器その他
ようせつそくていきそのほか
☆ Noun phrase
Đo và các thiết bị hàn khác.
溶接測定器その他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接測定器その他
溶接測定器 ようせつそくていき
thiết bị đo lường mối hàn
その他測定機器 そのほかそくていきうつわ
"thiết bị đo khác"
溶接ケミカルその他 ようせつケミカルそのほか
Hóa chất hàn và các loại khác.
その他環境測定機器 そのほかかんきょうそくていきうつわ
"thiết bị đo môi trường khác"
溶接器 ようせつき
máy hàn
溶接継手(その他) ようせつつぎて(そのほか)
mối nốin (khác)
溶接治具その他 ようせつじぐそのほか
Các dụng cụ hàn và các thiết bị khác.
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường