溶接ケミカルその他
ようせつケミカルそのほか
☆ Noun phrase
Hóa chất hàn và các loại khác.
溶接ケミカルその他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接ケミカルその他
溶接ケミカル ようせつケミカル
hóa chất hàn
溶接治具その他 ようせつじぐそのほか
Các dụng cụ hàn và các thiết bị khác.
溶接継手(その他) ようせつつぎて(そのほか)
mối nốin (khác)
溶接測定器その他 ようせつそくていきそのほか
Đo và các thiết bị hàn khác.
車用その他溶接関連 くるまようそのほかようせつかんれん
các liên quan hàn khác cho xe
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
hóa học
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet