Các từ liên quan tới 溶融アルミニウムめっき
溶融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan chảy
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アルミニウム アルミニューム
nhôm
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
部分溶融 ぶぶんようゆう
sự nóng chảy từng phần
アルミニウム合金 アルミニウムごうきん
hợp kim nhôm
塩化アルミニウム えんかアルミニウム
clo-rua nhôm
酸化アルミニウム さんかアルミニウム
nhôm oxit