メッキ
めっき
Mạ, phủ
塗装・メッキ・表面処理(防錆)
Sơn, mạ phủ, xử lý bề mặt (chống rỉ sét)

めっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めっき
メッキ
めっき
Mạ, phủ
めっき
lợn cái con, sự mạ vàng, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng.
鍍金
めっき ときん メッキ
sự mạ
Các từ liên quan tới めっき
めっきり めっきり
rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên.
銀めっき ぎんめっき
tráng bạc, mạ bạc
金めっき きんめっき きんメッキ
sự mạ vàng
電気めっき でんきめっき
xi mạ điện (bằng điện phân)
亜鉛めっき あえんめっき
sự mạ điện
金めっきする きんめっきする
xi vàng.
ニッケルコバルト(電鋳めっき) ニッケルコバルト(でんいめっき)
mạ hóa nickel-cobalt (ni-co)
ニッケルリン(電鋳めっき) ニッケルリン(でんいめっき)
mạ niken hóa (niken-photpho (ni-p)