Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溶融塩原子炉
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
溶融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan chảy
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
溶銑炉 ようせんろ
lò luyện gang