Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
衛星 えいせい
vệ tinh
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo