Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滄浪泉園
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
滄溟 そうめい
great blue sea, ocean
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
滄海一滴 そうかいいってき
muối bỏ biển
浪々 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
風浪 ふうろう
sóng gió.