Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滅びの笛
滅びる ほろびる
bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.
簫の笛 しょうのふえ
xiao (vertical Chinese bamboo flute)
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
魔笛 まてき まふえ
sáo ma; bản nhạc The Magic Flute (của Mozart)
風笛 ふうてき
kèn túi
響笛 きょうてき ひびきふえ
rung cái ống
葦笛 あしぶえ
ống sáo bằng sậy