Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滅びる ほろびる
bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
簫の笛 しょうのふえ
xiao (vertical Chinese bamboo flute)
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
指笛 ゆびぶえ
sự huýt sao bằng tay
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
犬笛 いぬぶえ
dog whistle