滅びる
ほろびる「DIỆT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị phá huỷ; bị hủy hoại; bị chết; bị diệt vong.

Từ đồng nghĩa của 滅びる
verb
Từ trái nghĩa của 滅びる
Bảng chia động từ của 滅びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滅びる/ほろびるる |
Quá khứ (た) | 滅びた |
Phủ định (未然) | 滅びない |
Lịch sự (丁寧) | 滅びます |
te (て) | 滅びて |
Khả năng (可能) | 滅びられる |
Thụ động (受身) | 滅びられる |
Sai khiến (使役) | 滅びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滅びられる |
Điều kiện (条件) | 滅びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滅びいろ |
Ý chí (意向) | 滅びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滅びるな |