滅私
めっし「DIỆT TƯ」
☆ Danh từ
Tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

滅私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅私
滅私奉公 めっしほうこう めっしぼうこう
hiến dâng không ích kỷ
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
chứng phát ban,quá mức,bừa bộn,vô lý
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ