滅菌剤
めっきんざい「DIỆT KHUẨN TỄ」
☆ Danh từ
Chất khử trùng

滅菌剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅菌剤
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
nồi hấp tiệt trùng
滅菌シート めっきんシート
tấm khử trùng
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
滅菌缶 めっきんかん
hộp tiệt trùng
滅菌マット めっきんマット
thảm khử trùng