Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滅菌済み用品
めっきんずみようひん
dụng cụ đã tiệt trùng
滅菌機器用品 めっきんききようひん
máy móc thiết bị tiệt trùng
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
滅菌/消毒機器用品 めっきん/しょうどくききようひん
dụng cụ vệ sinh cho thí nghiệm
配言済み 配言済み
đã gửi
除菌用品 じょきんようひん
sản phẩm diệt khuẩn
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
滅菌剤 めっきんざい
chất khử trùng
滅菌器
nồi hấp tiệt trùng
Đăng nhập để xem giải thích