Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使用済み しようずみ
đã sử dụng rồi.
使用済み切手 しようずみきって
tem đã qua sử dụng
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済みの切手 しようずみのきって
tem cũ, tem đã sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
配言済み 配言済み
đã gửi
済み ずみ
đã...xong
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.