Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滅菌表示テープ
めっきんひょうじテープ
băng keo chỉ thị tiệt trùng
滅菌表示テープ/ラベル めっきんひょうじテープ/ラベル
máy diệt khuẩn bằng tia cực tím
滅菌表示ラベル めっきんひょうじラベル
nhãn chỉ thị tiệt trùng
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
表示 ひょうじ
hiển thị
滅菌剤 めっきんざい
chất khử trùng
滅菌器
nồi hấp tiệt trùng
滅菌シート めっきんシート
tấm khử trùng
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
Đăng nhập để xem giải thích