滅菌表示テープ
めっきんひょうじテープ
☆ Danh từ
Băng keo chỉ thị tiệt trùng
滅菌表示テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅菌表示テープ
滅菌表示テープ/ラベル めっきんひょうじテープ/ラベル
máy diệt khuẩn bằng tia cực tím
滅菌表示ラベル めっきんひょうじラベル
nhãn chỉ thị tiệt trùng
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
表示 ひょうじ
hiển thị
nồi hấp tiệt trùng
滅菌袋 めっきんふくろ
túi tiệt trùng
滅菌マット めっきんマット
thảm khử trùng
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng