Các từ liên quan tới 滋賀県道141号山田草津線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)
道号 どうごう
số đường
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
道草 みちくさ
bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường