道草
みちくさ「ĐẠO THẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường
Quanh quẩn; lang thang
高校生
の
中
には
喫茶店
に
立
ち
寄
って
道草
を
食
う
者
がいる
Trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó. .

Bảng chia động từ của 道草
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道草する/みちくさする |
Quá khứ (た) | 道草した |
Phủ định (未然) | 道草しない |
Lịch sự (丁寧) | 道草します |
te (て) | 道草して |
Khả năng (可能) | 道草できる |
Thụ động (受身) | 道草される |
Sai khiến (使役) | 道草させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道草すられる |
Điều kiện (条件) | 道草すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 道草しろ |
Ý chí (意向) | 道草しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 道草するな |
道草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道草
道草を食う みちくさをくう
lãng phí thời gian, Đi la cà !
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
草 くさ そう
cỏ
道道 みちみち
dọc theo cách