Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
加号 かごう
dấu cộng (+)
マス目 マス目
chỗ trống
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc