Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
近東 きんとう
cận đông.
近県 きんけん
các quận lân cận
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi