Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
滋養物 じようぶつ
món ăn bổ dưỡng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
小松 こまつ
cây thông nhỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá